1. (Just) Be yourself!
Hãy là chính mình!
2. Be happy!
Hãy vui vẻ lên!
3. Be kind/friendly/polite!
Hãy tốt bụng/ thân thiện/ lịch sự!
4. Be truthful/ honest!
Hãy chân thật!
5. Don’t be bad!
Đừng hư nhé/nào!
6. Don’t be angry!
Đừng giận dữ!
7. Don’t be afraid!
Đừng sợ hãi!
8. Be better (next time)!
Tốt hơn nữa (vào lần tới) nhé!
9. Don’t be sad/disappointed/upset!
Đừng buồn/thất vọng!
10. To have a good friend, be one.
Để có một người bạn tốt, hãy trở thành một người bạn tốt như vậy.
11. Be prepared!
Hãy chuẩn bị!
12. Be careful! / Be on your toes !
Hãy thận trọng!
13. Be here!
Ở lại đây!
14. Be quiet!
Yên/Im lặng nào!
15. Don’t be that serious!
Đừng làm nó nghiêm trọng quá vậy!
16. Don’t be ridiculous!
Đừng kỳ quặc thế!
17. Too good to be true.
Tốt đến khó tin.
18. Let it be!
Để nó như vậy đi!
19. Boys will be boys!
Con trai sẽ mãi là con trai thôi!
20. Whatever will be will be.
Chuyện gì phải đến sẽ đến.
21. Let bygones be bygones.
Hãy để quá khứ trôi vào dĩ vãng.
22. To be or not to be, that’s the question.
Tồn tại hay không tồn tại, đó chính là vấn đề.
23. Don’t worry, be happy!
Đừng lo lắng, hãy vui lên!
24. It could be worse.
Chuyện có thể đã tệ hơn.
25. Things couldn’t be better.
Mọi chuyện không thể tốt hơn được.
Bài viết rất hay
Trả lờiXóa